Sản phẩm
Thông số kỹ thuật cơ bản của xe tưới nhũ tương - nhựa đường



HỆ THỐNG XI TÉC
|
|
Dung tích chứa
|
TỪ 3000 lít đến 8000 lít
|
Bảo ôn cách nhiệt
|
50 mm
|
GIÀN PHUN TƯỚI
|
|
Sản phẩm tưới
|
Nhũ tương, Mc 70, nhựa nóng 60/70
|
Lượng phun
|
0,5 ÷ 3,5L/m²
|
Chiều rộng vệt phun min/max
|
400 mm/ 3500 mm
|
Nâng hạ giàn phun
|
Xylanh thuỷ lực, cơ cấu vít me
|
Điều khiển van phun
|
Điện - khí nén
|
HỆ THỐNG BƠM BÁNH RĂNG
|
|
Áp suất lớn nhất
|
7kG/cm²
|
Nguồn dẫn động
|
Trích công suất từ PTO, động cơ nổ lắp ngoài
|
HỆ THỐNG ĐỊNH LƯỢNG
|
|
Cơ cấu định lượng
|
Cơ khí, phao, kim chỉ
|
Xác nhận mức định lượng
|
Cơ quan thẩm quyền cấp
|
HỆ THỐNG GIA NHIỆT
|
|
Phương thức gia nhiệt
|
Trực tiếp bằng ống lửa trong xi téc chứa
|
Thiết bị gia nhiệt
|
Riel G seri - Italia
|
Điều chỉnh nhiệt độ
|
Tự động theo chế độ tuỳ chỉnh
|
HỆ THỐNG KHÍ NÉN
|
|
Máy cấp khí nén
|
Fusheng - Đài Loan
|
Áp suất lớn nhất
|
7kG/cm²
|
Cơ chế an toàn
|
Tự động, van an toàn
|